Gợi ý những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch Hàn Quốc

Gợi ý những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi du lịch Hàn Quốc

Admin

Khi bạn chuẩn bị bước chân đến đất nước Hàn Quốc, không chỉ việc thưởng thức ẩm thực ngon lành và ngắm nhìn những cảnh đẹp tuyệt vời, mà còn giao tiếp hiệu quả sẽ tạo nên một trải nghiệm đáng nhớ.  Hãy cùng IGo tham khảo những câu giao tiếp cơ bản giúp bạn tương tác một cách tự tin và gần gũi với người dân địa phương nhé!

Khám phá lịch trình du ngoạn Hàn Quốc 6 ngày 5 đêm "Korea Spring Harmony"

1. Xin Chào và Tạm Biệt

Xin chào: "안녕하세요" (Annyeonghaseyo)

Tạm biệt (ở lại): "안녕히 계세요" (Annyeonghi gyeseyo)

Tạm biệt (đi xa): "안녕히 가세요" (Annyeonghi gaseyo)

2. Hỏi Thăm về sức khỏe

Bạn khỏe không?: "안녕하세요?" (Annyeonghaseyo?)

Tôi khỏe, cảm ơn: "네, 안녕히 계세요" (Ne, annyeonghi gyeseyo)

3. Hỏi Đường và Chỉ Đường

Đường đi đâu?: "어디로 가요?" (Eodiro gayo?)

Làm ơn chỉ cho tôi đường đi đến...: "...로 가는 길 좀 알려 주세요" (...ro ganeun gil jom allyeo juseyo)

Làm ơn cho tôi hỏi, Ngân hàng gần đây nhất ở đâu ? 가까운 은행이 어디 있는 지 아세요? [Sillyehamnida. Gakkaun eunhaeng-i eodi inneunji aseyo?]

Cho hỏi đây là ở đâu vậy? 여기는 어디에요? (yeo ki nưn eo di e yo)

Tôi có thể bắt taxi ở đâu? 어디에서 댁시를 타요? (eo di e seo tek si rul tha yo)

Trạm xe buýt ở đâu vậy? 버스정류장이 어디세요? (beo su cheong ryu chang eo di se yo)

Hãy đưa tôi đến địa chỉ này "이곳으로 가주세요"  (i kot su ro ka chu se yo)

Làm ơn hãy dừng lại ở đây "여기서 세워주세요" (yeo ki seo se uo chu se yo)

Xem thêm: 7 BƯỚC KHÁM PHÁ SEOUL VỪA TRUYỀN THỐNG, VỪA HIỆN ĐẠI

4. Đặt Mua và Đặt Hàng

Tôi muốn đặt một suất ăn: "한끼 식사 주문하고 싶어요" (Hankki siksa jumunhago sip-eoyo)

Bao nhiêu tiền?: "얼마에요?" (Eolmaeyo?)

5. Cảm Ơn và Xin Lỗi

Cảm ơn nhiều: "감사합니다" (Gamsahamnida)

Xin lỗi: "죄송합니다" (Joesonghamnida)

6. Hỏi giá và mặc cả

Bao nhiêu tiền?: "얼마에요?" (Eolmaeyo?)

Có giảm giá không?: "할인해 주시나요?" (Haling hae jushinayo?)

7. Khi ở trong nhà hàng

Có thể cho tôi xem thực đơn được không? "메뉴 좀 보여주세요?"  (me nyu chom bo yeo chu se yo)

Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không? "추천해주실 만한거 있어요?" (chu chon he chu sil man han keo isso yo)

Đừng nấu quá cay nhé! "맵지안게 해주세요" (mep ji an ke he chu se yo)

Cho tôi xin một chút nước "물 좀 주세요" (mul chom chu se yo)

Làm ơn cho tôi món này "이것과 같은 걸로 주세요" (i keot koa keol lo chu se yo)

Hãy thanh toán cho tôi "계산서 주세요"  (kye san seo chu se yo)

Xem thêm: TOP 5 ĐIỂM ĐẾN THƯỞNG THỨC ẨM THỰC ĐƯỜNG PHỐ HÀN QUỐC NỔI TIẾNG MÀ BẠN NHẤT ĐỊNH PHẢI THỬ MỘT LẦN

8. Trong trường hợp khẩn cấp

Tôi bị lạc đường "길을 잃었어요" (kil ruwl i reo beo ryeot so yo)

Tôi bị mất hộ chiếu "여권을 잃어 버렸어요"  (yo kuon nưl i reo beo ryeot so yo)

Tôi bị mất ví tiền "지갑을 잃어 버렸어요"  (chi gap pưl i reo beo ryeot so yo)

Đồn cảnh sát gần nhất là ở đâu? "가장 가까운 경찰서가 어디에요?" (ka chang ka kka un kyeong chal seo ga eo di e yo)

Đại sứ quán ở đâu? "대사관이 어디에 있어요?" (de sa quan ni eo di e it seo yo)

Hãy giúp tôi "도와주세요"  (do oa chu se yo)

Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một chút được không? "당신의 전화기를 빌릴수 있을까요?" (dang sin e cheon hoa ki rul bil li su ot sư kka yo)

KẾT

Những câu giao tiếp này không chỉ giúp bạn truyền đạt ý định một cách rõ ràng mà còn tạo dựng một giao tiếp gần gũi với cộng đồng địa phương. Hãy tự tin sử dụng chúng để làm giàu thêm trải nghiệm du lịch của bạn tại Hàn Quốc! Đừng quên liên hệ IGođể tìm hiểu chi tiết về lịch trình khám phá du lịch Hàn Quốc bạn nhé!

Quay về trang chủ